Ngày Gốc Nơi Đến Chỉ số di động
0 1 Bắc Kinh Thiên tân 17585
1 1 Bắc Kinh Thạch Gia Trang 21289
2 1 Bắc Kinh Hàm Đan 27676
3 1 Bắc Kinh Bảo mật 19007
4 1 Bắc Kinh Trương Gia Khẩu 20327
5 1 Bắc Kinh Langfang 31180
6 1 Bắc Kinh Ha'erbin 24390
7 1 Bắc Kinh Thượng Hải 66799
số 8 1 Bắc Kinh Nam Kinh 17719
9 1 Bắc Kinh Hàng châu 28536
10 1 Bắc Kinh Ôn Châu 16767
11 1 Bắc Kinh Xinyang 17522
12 1 Bắc Kinh Vũ Hán 32517
13 1 Bắc Kinh Trường sa 35671
14 1 Bắc Kinh Trùng Khánh 66639
15 1 Bắc Kinh Tây An 17088
16 1 Thiên tân Bắc Kinh 13942
17 1 Thiên tân Đường Sơn 6631
18 1 Thiên tân Hàm Đan 5140
19 1 Thiên tân Bảo mật 6398
20 1 Thiên tân Cangzhou 7030
21 1 Thiên tân Langfang 7363
22 1 Thiên tân Trường Xuân 4258
23 1 Thiên tân Ha'erbin 12675
24 1 Thiên tân Thượng hải 8698
25 1 Thiên tân Hàng châu 4364
26 1 Thiên tân Phúc Châu (Phúc Kiến) 14632
27 1 Thiên tân Đức Châu 6857
28 1 Thiên tân Vũ Hán 4669
29 1 Thiên tân Trường sa 6579
... ... ... ... ...
92218 14 Gejiu Trường sa 52
92219 14 Gejiu Hành dương 42
92220 14 Gejiu Changde 53
92221 14 Gejiu Chenzhou 36
92222 14 Gejiu Vĩnh Châu 42
92223 14 Gejiu Quảng châu 48
92224 14 Gejiu Thâm Quyến 77
92225 14 Gejiu Huệ Châu 43
92226 14 Gejiu Nannig 30
92227 14 Gejiu Bắc hải 30
92228 14 Gejiu Baise 37
92229 14 Gejiu Trùng Khánh 132
92230 14 Gejiu Neijiang 47
92231 14 Gejiu Liupanshui 41
92232 14 Gejiu Bijie 32
92233 14 Gejiu Côn Minh 452
92234 14 Gejiu Qujing 359
92235 14 Gejiu Yuxi 170
92236 14 Gejiu Shaotong 94
92237 14 Gejiu Pu'er 50
92238 14 Gejiu Chuxiong 62
92239 14 Gejiu Wenshan 138
92240 14 Gejiu Dali 50
92241 14 Gejiu Tây An 55
92242 14 Gejiu Hàm Dương 38
92243 14 Gejiu Lan Châu 60
92244 14 Gejiu Pingliang 73
92245 14 Gejiu Dongxi 126
92246 14 Gejiu Tây Ninh 31
92247 14 Gejiu Guyuan 33

92248 hàng × 4 cột