lớp cuối cùng tĩnh công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder
A message that describes one region of memmapped file.
tensorflow.MemmappedFileSystemDirectoryElement
Phương pháp công khai
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | addRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng) |
MemmapedFileSystemDirectoryElement | xây dựng () |
MemmapedFileSystemDirectoryElement | |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | thông thoáng () |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | ClearField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor) |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | độ dài rõ ràng () uint64 length = 3; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | ClearName () string name = 2; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | ClearOffset () uint64 offset = 1; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | ClearOneof (com.google.protobuf.Descriptors.OneofDescriptor oneof) |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | dòng vô tính () |
MemmapedFileSystemDirectoryElement | |
com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor tĩnh cuối cùng | |
com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor | |
dài | lấy chiều dài () uint64 length = 3; |
Sợi dây | lấy Tên () string name = 2; |
com.google.protobuf.ByteString | getNameBytes () string name = 2; |
dài | getOffset () uint64 offset = 1; |
boolean cuối cùng | |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | mergeFrom (đầu vào com.google.protobuf.CodedInputStream, com.google.protobuf.ExtensionRegistryLite ExtensionRegistry) |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | mergeFrom (com.google.protobuf.Message other) |
cuối cùng MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | hợp nhấtUnknownFields (com.google.protobuf.UnknownFieldSet knownFields) |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng) |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setLength (giá trị dài) uint64 length = 3; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setName (Giá trị chuỗi) string name = 2; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setNameBytes (giá trị com.google.protobuf.ByteString) string name = 2; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setOffset (giá trị dài) uint64 offset = 1; |
MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, chỉ mục int, giá trị đối tượng) |
cuối cùng MemmapedFileSystemDirectoryElement.Builder | setUnknownFields (com.google.protobuf.UnknownFieldSet knownFields) |
Phương pháp kế thừa
Phương pháp công khai
công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder addRepeatedField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng)
công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder clearField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor)
công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder clearOneof (com.google.protobuf.Descriptors.OneofDescriptor oneof)
công khai tĩnh cuối cùng com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor getDescriptor ()
com.google.protobuf.Descriptors.Descriptor công khai getDescriptorForType ()
getLength dài công khai ()
uint64 length = 3;
Chuỗi công khai getName ()
string name = 2;
com.google.protobuf.ByteString getNameBytes công khai ()
string name = 2;
getOffset dài công khai ()
uint64 offset = 1;
boolean cuối cùng công khai được khởi tạo ()
công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder mergeFrom (đầu vào com.google.protobuf.CodedInputStream, com.google.protobuf.ExtensionRegistryLite ExtensionRegistry)
Ném
IOException |
---|
trận chung kết công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder mergeUnknownFields (com.google.protobuf.UnknownFieldSet knownFields)
công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder setField (trường com.google.protobuf.Descriptors.FieldDescriptor, Giá trị đối tượng)
công khai MemmappedFileSystemDirectoryElement.Builder setNameBytes (giá trị com.google.protobuf.ByteString)
string name = 2;