giao diện công cộng MachineConfigurationOrBuilder
Các lớp con gián tiếp đã biết |
Phương pháp công cộng
trừu tượng Thông tin thiết bị có sẵn | getAvailableDeviceInfo (chỉ mục int) Devices accessible to the test (e.g. |
int trừu tượng | getAvailableDeviceInfoCount () Devices accessible to the test (e.g. |
Danh sách trừu tượng< AvailableDeviceInfo > | getAvailableDeviceInfoList () Devices accessible to the test (e.g. |
trừu tượng AvailableDeviceInfoOrBuilder | getAvailableDeviceInfoOrBuilder (chỉ mục int) Devices accessible to the test (e.g. |
Danh sách trừu tượng<? mở rộng AvailableDeviceInfoOrBuilder > | getAvailableDeviceInfoOrBuilderList () Devices accessible to the test (e.g. |
Thông tin CPU trừu tượng | getCpuInfo () CPU Information. |
trừu tượng CPUInfoOrBuilder | getCpuInfoOrBuilder () CPU Information. |
trừu tượng com.google.protobuf.Any | getDeviceInfo (chỉ mục int) Other devices that are attached and relevant (e.g. |
int trừu tượng | getDeviceInfoCount () Other devices that are attached and relevant (e.g. |
Danh sách trừu tượng<Bất kỳ> | getDeviceInfoList () Other devices that are attached and relevant (e.g. |
tóm tắt com.google.protobuf.AnyOrBuilder | getDeviceInfoOrBuilder (chỉ mục int) Other devices that are attached and relevant (e.g. |
Danh sách trừu tượng<? mở rộng AnyOrBuilder> | getDeviceInfoOrBuilderList () Other devices that are attached and relevant (e.g. |
chuỗi trừu tượng | lấy tên máy chủ () Host name of machine that ran the benchmark. |
tóm tắt com.google.protobuf.ByteString | getHostnameBytes () Host name of machine that ran the benchmark. |
Thông tin bộ nhớ trừu tượng | getMemoryInfo () .tensorflow.MemoryInfo memory_info = 6; |
trừu tượng MemoryInfoOrBuilder | getMemoryInfoOrBuilder () .tensorflow.MemoryInfo memory_info = 6; |
thông tin nền tảng trừu tượng | getPlatformInfo () Additional platform information. |
Tóm tắt PlatformInfoOrBuilder | getPlatformInfoOrBuilder () Additional platform information. |
chuỗi trừu tượng | getSerialIdentifier () Unique serial number of the machine. |
tóm tắt com.google.protobuf.ByteString | getSerialIdentifierBytes () Unique serial number of the machine. |
trừu tượng boolean | hasCpuInfo () CPU Information. |
trừu tượng boolean | hasMemoryInfo () .tensorflow.MemoryInfo memory_info = 6; |
trừu tượng boolean | hasPlatformInfo () Additional platform information. |
Phương pháp công cộng
tóm tắt công khai AvailableDeviceInfo getAvailableDeviceInfo (chỉ mục int)
Devices accessible to the test (e.g. as given by list_local_devices).
repeated .tensorflow.AvailableDeviceInfo available_device_info = 5;
tóm tắt công khai int getAvailableDeviceInfoCount ()
Devices accessible to the test (e.g. as given by list_local_devices).
repeated .tensorflow.AvailableDeviceInfo available_device_info = 5;
Danh sách tóm tắt công khai< AvailableDeviceInfo > getAvailableDeviceInfoList ()
Devices accessible to the test (e.g. as given by list_local_devices).
repeated .tensorflow.AvailableDeviceInfo available_device_info = 5;
tóm tắt công khai AvailableDeviceInfoOrBuilder getAvailableDeviceInfoOrBuilder (chỉ mục int)
Devices accessible to the test (e.g. as given by list_local_devices).
repeated .tensorflow.AvailableDeviceInfo available_device_info = 5;
Danh sách tóm tắt công khai<? mở rộng AvailableDeviceInfoOrBuilder > getAvailableDeviceInfoOrBuilderList ()
Devices accessible to the test (e.g. as given by list_local_devices).
repeated .tensorflow.AvailableDeviceInfo available_device_info = 5;
tóm tắt công khai CPUInfoOrBuilder getCpuInfoOrBuilder ()
CPU Information.
.tensorflow.CPUInfo cpu_info = 3;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.Any getDeviceInfo (chỉ mục int)
Other devices that are attached and relevant (e.g. GPUInfo).
repeated .google.protobuf.Any device_info = 4;
tóm tắt công khai int getDeviceInfoCount ()
Other devices that are attached and relevant (e.g. GPUInfo).
repeated .google.protobuf.Any device_info = 4;
Danh sách tóm tắt công khai<Any> getDeviceInfoList ()
Other devices that are attached and relevant (e.g. GPUInfo).
repeated .google.protobuf.Any device_info = 4;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.AnyOrBuilder getDeviceInfoOrBuilder (chỉ mục int)
Other devices that are attached and relevant (e.g. GPUInfo).
repeated .google.protobuf.Any device_info = 4;
Danh sách tóm tắt công khai<? mở rộng AnyOrBuilder> getDeviceInfoOrBuilderList ()
Other devices that are attached and relevant (e.g. GPUInfo).
repeated .google.protobuf.Any device_info = 4;
Chuỗi tóm tắt công khai getHostname ()
Host name of machine that ran the benchmark.
string hostname = 1;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getHostnameBytes ()
Host name of machine that ran the benchmark.
string hostname = 1;
tóm tắt công khai MemoryInfoOrBuilder getMemoryInfoOrBuilder ()
.tensorflow.MemoryInfo memory_info = 6;
Tóm tắt công khai PlatformInfo getPlatformInfo ()
Additional platform information.
.tensorflow.PlatformInfo platform_info = 2;
Tóm tắt công khai PlatformInfoOrBuilder getPlatformInfoOrBuilder ()
Additional platform information.
.tensorflow.PlatformInfo platform_info = 2;
Chuỗi tóm tắt công khai getSerialIdentifier ()
Unique serial number of the machine.
string serial_identifier = 7;
tóm tắt công khai com.google.protobuf.ByteString getSerialIdentifierBytes ()
Unique serial number of the machine.
string serial_identifier = 7;
boolean trừu tượng công khai hasCpuInfo ()
CPU Information.
.tensorflow.CPUInfo cpu_info = 3;
boolean trừu tượng công khai hasMemoryInfo ()
.tensorflow.MemoryInfo memory_info = 6;
boolean trừu tượng công khai hasPlatformInfo ()
Additional platform information.
.tensorflow.PlatformInfo platform_info = 2;